Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upland




upland
['ʌplənd]
danh từ
((thường) số nhiều) vùng cao, nội địa của một nước
tính từ
ở miền núi
nằm ở nội địa/xa bờ biển
(thuộc) vùng cao; ở vùng cao


/' pl nd/

danh từ
vùng cao

tính từ
(thuộc) vùng cao; ở vùng cao

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "upland"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.