Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upmost




upmost
['ʌplift]
danh từ
sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên
sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
yếu tố kích thích, ảnh hưởng thúc đẩy
(địa lý,địa chất) phay nghịch
ngoại động từ
nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên
nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)


/' pmoust/

tính từ
(như) uppermost

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.