Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uppishness




uppishness
['ʌpi∫nis]
danh từ
(thông tục) tính tự cao tự đại, tính ngạo mạn, tính kiêu căng; tính trịch thượng


/' pi nis/

danh từ
(thông tục) tính tự cao tự đại; tính trịch thượng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.