Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upraised




upraised
[ʌp'reizd]
tính từ
giơ lên (tay)
(địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất)


/ p'reizd/

tính từ
gi lên (tay)
(địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.