Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upsurge




upsurge
['ʌpsə:dʒ]
danh từ
(+ in something) sự đột ngột tăng lên, sự bộc phát
an upsurge in investments
sự đột ngột tăng lên về đầu tư
(+ of something) sự đột ngột bùng lên; cơn, đợt bột phát (nhất là về cảm xúc)
an upsurge of anger
cơn thịnh nộ


/' ps :d /

danh từ
đợt bột phát, cn
an upsurge of anger cn thịnh nộ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.