Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urceolate




urceolate
['ə:siəlit]
tính từ
dạng bình
(thực vật học) hình nhạc


/' :si lit/

tính từ
(thực vật học) hình nhạc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.