Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urea




urea
[juə'riə]
danh từ
(hoá học) urê (hợp chất dạng tinh thể trắng, hoà tan được, nhất là có trong nước tiểu của các động vật có vú)


/'ju ri /

danh từ
(hoá học) urê

Related search result for "urea"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.