Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
urgence


[urgence]
danh từ giống cái
tính khẩn cấp, sự khẩn cấp
En cas d'urgence
trong trường hợp khẩn cấp
état d'urgence
tình trạng khẩn cấp
(y học) trường hợp cấp cứu
d'urgence
ngay tức khắc, khẩn cấp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.