Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urinal




urinal
['juərinl]
danh từ
(y học) bô, bình đái (cho người bệnh)
chỗ đi tiểu
street urinal
chỗ đi tiểu ở đường phố, nhà đi tiểu công cộng
(y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm)


/'ju rinl/

danh từ
(y học) bình đái (cho người bệnh)
(y học) lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm)
chỗ đi tiểu
street urinal chỗ đi tiểu ở đường phố, nhà đi tiểu công cộng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.