Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urinary




urinary
['juərinəri]
tính từ
(thuộc) nước thải, (thuộc) các bộ phận của cơ thể mà nước tiểu đi qua
urinary infections
những sự nhiễm trùng đường tiết niệu
urinary organs
cơ quan đường tiết niệu


/'ju rin ri/

tính từ
(thuộc) nước tiểu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.