Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urination




urination
[,juəri'nei∫n]
danh từ
sự đi đái, sự đi tiểu


/,ju ri'nei n/

danh từ
sự đi đái, sự đi tiểu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.