Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ursine




ursine
['ə:sain]
tính từ
kiểu gấu
(thuộc) gấu; như gấu


/' :sain/

tính từ
(y học) (thuộc) gấu; như gấu

Related search result for "ursine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.