Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
usance




usance
['ju:zəns]
danh từ
(thương nghiệp) thời hạn trả hối phiếu


/'ju:z ns/

danh từ
(thưng nghiệp) thời hạn tr hối phiếu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.