Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
usefulness




usefulness
['ju:sfənis]
danh từ
sự hữu ích, sự có ích, sự giúp ích; tình trạng có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó
(thông tục) sự thành thạo, sự có năng lực, sự cừ


/'ju:sfulnis/

danh từ
sự ích lợi; tính chất có ích
(từ lóng) kh năng
(từ lóng) sự thành thạo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.