usure
 | [usure] |  | danh từ giống cái | | |  | sự cho vay nặng lãi | | |  | lãi quá nặng | | |  | sự mòn, sự sờn, độ mòn, sự xói mòn | | |  | L'usure des chaussures | | | sự mòn giày | | |  | Résister à l'usure | | | chống xói mòn | | |  | L'usure des roches | | | sự xói mòn đá | | |  | sự hao mòn, sự tiêu hao | | |  | Usure des forces | | | sự hao mòn sức lực | | |  | Guerre d'usure | | | chiến tranh tiêu hao | | |  | avec usure | | |  | quá mức, quá đáng |
|
|