Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
usurp




usurp
[ju:'zə:p]
ngoại động từ
chiếm (quyền lực, địa vị của ai) một cách sai trái hoặc bằng vũ lực; chiếm đoạt; tiếm quyền
to usurp the throne
chiếm đoạt ngôi vua
to usurp the role of leader
chiếm đoạt vai trò lãnh tụ


/ju:'z :p/

ngoại động từ
lấn chiếm, chiếm đoạt; cướp, cướp đoạt
to usurp the throne cướp ngôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "usurp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.