Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
usurper




usurper
[ju:'zə:pə]
danh từ
kẻ chiếm đoạt (quyền lực, địa vị của người khác) một cách sai trái hoặc bằng vũ lực; kẻ tiếm quyền


/ju:'z :p /

danh từ
người chiếm đoạt; người cướp ngôi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.