Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
usury




usury
['ju:ʒəri]
danh từ
sự cho vay nặng lãi


/'ju: uri/

danh từ
sự cho vay nặng l i
l i nặng ((thường) nghĩa bóng)
a service repaid with usury sự giúp đỡ được đền đáp lại gấp bội

Related search result for "usury"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.