Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
utensil





utensil
[ju:'tensl]
danh từ
đồ dùng, dụng cụ, cái đựng (chủ yếu là để dùng hàng ngày trong gia đình)
kitchen (cooking) utensils
đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn


/ju:'tensil/

danh từ
đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình)
kitchen (cooking) utensils đồ dùng nhà bếp, đồ dùng nấu ăn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.