utile
 | [utile] |  | tính từ | | |  | có ích | | |  | Travaux utiles | | | công trình có ích | | |  | Ce livre peut nous être utile | | | cuốn sách này có thể có ích cho chúng ta | | |  | en temps utile | | |  | đúng lúc | | |  | jour utile | | |  | ngày còn hiệu lực |  | danh từ giống đực | | |  | cái có ích | | |  | Joindre l'utile à l'agréable | | | kết hợp cái có ích với cái thích thú |  | phản nghĩa Inefficace, inutile, superflu; nuisible. |
|
|