Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
utricle




utricle
['ju:trikl]
danh từ
bong bóng (cá)
túi bầu dục, túi nhỏ
(sinh vật học) túi nhỏ (trong cơ thể)


/'ju:trikl/

danh từ
(sinh vật học) túi nhỏ (trong c thể)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.