Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
uất


suffoquer de colère; suffoquer d'indignation
Trước thái độ lăng nhục của tên chủ, anh ta uất lên
il suffoqua d'indignation devant l'attitude outrageante du patron
à grand-peine
Làm uất mà không xong việc
on trime à grand-peine sans pouvoir en finir avec ce boulot



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.