|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
uất
| suffoquer de colère; suffoquer d'indignation | | | Trước thái độ lăng nhục của tên chủ, anh ta uất lên | | il suffoqua d'indignation devant l'attitude outrageante du patron | | | à grand-peine | | | Làm uất mà không xong việc | | on trime à grand-peine sans pouvoir en finir avec ce boulot |
|
|
|
|