Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
uốn


courber; plier; ployer; fléchir
Uốn thanh sắt
courber (plier) une tige de fer
Uốn lưỡi câu
courber un bout de fil de fer pour en faire un hameçon
Uốn theo kỉ luật
plier (quelqu'un) à la discipline
Uốn tính nết
ployer un caractère
friser
Uốn tóc
friser les cheveux
(khẩu ngữ) se faire dorloter (en parlant des enfants)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.