Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vac




vac
[væk]
danh từ
kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (như) vacation, recess
máy hút bụi (như) vacuum cleaner


/væk/

danh từ
(thông tục) (viết tắt) của vacation
(viết tắt) của vacuum_cleaner

Related search result for "vac"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.