Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vac




vac
[væk]
danh từ
kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ (ở trường học); kỳ hưu thẩm (của toà án) (như) vacation, recess
máy hút bụi (như) vacuum cleaner


/væk/

danh từ
(thông tục) (viết tắt) của vacation
(viết tắt) của vacuum_cleaner

Related search result for "vac"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.