Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
va


(tiếng địa phương) il; elle; lui
Va đi rồi
il est parti
se heurter; se cogner; heurter; choquer; percuter
Va vào bức tường
se heurter (se cogner) à un mur
Va phải cái ghế
choquer une chaise
Xe va vào người đi đường
voiture qui heurte un passant
Xe va vào cây
voiture qui percute un arbre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.