|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
va
| (tiếng địa phương) il; elle; lui | | | Va đi rồi | | il est parti | | | se heurter; se cogner; heurter; choquer; percuter | | | Va vào bức tường | | se heurter (se cogner) à un mur | | | Va phải cái ghế | | choquer une chaise | | | Xe va vào người đi đường | | voiture qui heurte un passant | | | Xe va vào cây | | voiture qui percute un arbre |
|
|
|
|