|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vacance
 | [vacance] |  | danh từ giống cái | | |  | sự khuyết, sự trống, sự thiếu | | |  | La vacance d'une chaire | | | sự khuyết một ghế giáo sư | | |  | (số nhiều) kỳ nghỉ | | |  | Vacances judiciaires | | | kỳ nghỉ của toà án | | |  | Partir en vacance | | | đi nghỉ | | |  | Vacances scolaires | | | kỳ nghỉ của trường học | | |  | (số nhiều) sự nghỉ ngơi | | |  | Vous êtes fatigué, vous avez besoin de vacances | | | anh mệt mỏi anh cần nghỉ ngơi | | |  | les grandes vacances | | |  | kỳ nghỉ hè |  | Phản nghĩa Rentrée. Occupation; travail |
|
|
|
|