Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vacance


[vacance]
danh từ giống cái
sự khuyết, sự trống, sự thiếu
La vacance d'une chaire
sự khuyết một ghế giáo sư
(số nhiều) kỳ nghỉ
Vacances judiciaires
kỳ nghỉ của toà án
Partir en vacance
đi nghỉ
Vacances scolaires
kỳ nghỉ của trường học
(số nhiều) sự nghỉ ngơi
Vous êtes fatigué, vous avez besoin de vacances
anh mệt mỏi anh cần nghỉ ngơi
les grandes vacances
kỳ nghỉ hè
Phản nghĩa Rentrée. Occupation; travail


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.