Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacationist




vacationist
[və'kei∫ənist]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nghỉ


/və'keiʃənist/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nghỉ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.