Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaccin


[vaccin]
danh từ giống đực
vacxin
Vaccin anticholérique
vacxin tả
Vaccin antituberculeux
vacxin chống lao
Faire un vaccin à un enfant
tiêm vacxin cho một đứa bé
(nghĩa bóng) phương sách để phòng tránh, cái để phòng ngừa
C'est un bon vaccin contre la vanité
đó là một phương sách hay để phòng tránh tính khoe khoang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.