Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaccinate




vaccinate
['væksineit]
ngoại động từ
(to vaccinate somebody / something against something) (y học) chủng ngừa, tiêm chủng


/'væksineit/

ngoại động từ
(y học) chủng, tiêm chủng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vaccinate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.