Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaccination





vaccination
[,væksi'nei∫n]
danh từ
sự chủng ngừa, sự tiêm chủng; sự được tiêm chủng, sự được chủng ngừa


/,væksi'neiʃn/

danh từ
sự chủng, sự tiêm chủng

Related search result for "vaccination"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.