Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vache


[vache]
danh từ giống cái
bò cái; thịt bò cái, da bò cái (đã thuộc)
Manger de la vache
ăn thịt bò cái
Souliers en vache
giày da bò cái
Vache pour empeignes
da bò cái làm mặt giày
Vache en huile
da bò cái thuộc dầu
Vache légère
da bò cái không bồi
Vache lissée pour semelles
da bò cái láng làm đế giày
Vache vernie
da bò cái đánh bóng láng
Lait de vache
da bò cái
Vache laitière
bò sữa
Mener les vaches au pré
dẫn bò cái ra bãi cỏ, dẫn bò đi ăn
thùng đựng nước (bằng vải, ngày xưa bằng da, của người đi cắm trại)
(thân mật) kẻ độc ác, kẻ ác nghiệp
Ne fais pas la vache !
đừng có độc ác như thế!
(tiếng lóng, biệt ngữ) cớm, cảnh sát
(từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà to xù
(thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) người uể oải
à vaches
(thân mật) dễ leo
chacun son métier, les vaches seront bien gardées
ai lo việc nấy thì sẽ ổn thoả mọi bề
comme une vache qui regarde passer les trains
nhìn đờ đẫn ngơ ngác
coup de pied en vache
miếng đá hiểm bất ngờ
coup en vache
hành động phản bội
être gros comme une vache
rất to, rất lớn
il pleut comme vache qui pisse
(thông tục) mưa tầm tã
le plancher des vaches
(thân mật) đất liền
maladie de la vache folle
bệnh bò điên
manger de la vache enragée
thiếu thốn gay go
parler français comme une vache espagnole
nói tiếng Pháp giả cầy
peau de vache
kẻ hung dữ, kẻ độc ác
poil de vache
lông màu râu ngô; tóc vàng hoe
prendre la vache et son veau
lấy một người đã có chửa rồi
queue de vache
màu hung
une vache de belle maison
(thân mật) một ngôi nhà đẹp tệ!
une vache n'y trouve pas son veau
rất lộn xộn, rất bừa bãi (một nơi)
vache à lait
bò sữa
vache marine
cá nược
vaches grasses
thời kỳ thịnh vượng
vaches maigres
thời kỳ túng thiếu
tính từ
(thân mật) ác lắm, nghiệt lắm
Il a été vache avec moi
lão ấy nghiệt với tôi lắm
peau de vache
ác nghiệt, độc ác
phản nghĩa gentil, indulgent
(thân mật) tuyệt, tuyệt vời
Une vache inscription
một câu khắc tuyệt vời
(thông tục) hóc búa
(thông tục) không may
c'est vache !
thật là không may!
(thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) đại lãn; uể oải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.