Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vacherie


[vacherie]
danh từ giống cái
chuồng bò cái; sở nuôi bò cái
chỗ vắt sữa bò
đàn bò cái
(thông tục) sự độc ác, sự ác nghiệp; việc làm ác nghiệp, lời nói độc ác
Dire des vacheries
nói những lời độc ác
Phản nghĩa Gentillesse
(thông tục) điều bực bội, điều tệ hại
Quelle vacherie de temps !
trời tệ hại quá!
(từ cũ, nghĩa cũ) tính uể oải; tính hèn yếu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.