|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vacherie
| [vacherie] | | danh từ giống cái | | | chuồng bò cái; sở nuôi bò cái | | | chỗ vắt sữa bò | | | đàn bò cái | | | (thông tục) sự độc ác, sự ác nghiệp; việc làm ác nghiệp, lời nói độc ác | | | Dire des vacheries | | nói những lời độc ác | | Phản nghĩa Gentillesse | | | (thông tục) điều bực bội, điều tệ hại | | | Quelle vacherie de temps ! | | trời tệ hại quá! | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tính uể oải; tính hèn yếu |
|
|
|
|