Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacillate




vacillate
['væsəleit]
nội động từ
lắc lư, lảo đảo; chập chờn, lung lay, rung rinh, chao đảo
(nghĩa bóng) do dự, dao động (giữa các ý kiến, giải pháp..)
to vacillate between two courses of action
do dự giữa hai đường lối hành động


/'væsileit/

nội động từ
lắc lư, lảo đảo; chập chờn
do dự, dao động
to vacillate between two courses of action do dự giữa hai đường lối hành động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vacillate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.