Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacillating




vacillating
['væsileitiη]
tính từ
lắc lư; chập chờn
vacillating light
ngọn đèn chập chờn
(nghĩa bóng) do dự, dao động
không kiên quyết, không dứt khoát


/'væsileitiɳ/

tính từ
lắc lư; chập chờn
vacillating light ngọn đèn chập chờn
do dự, dao động

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.