|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vacillation
| [vacillation] | | danh từ giống cái | | | chuyển động lắc lư; cơn lảo đảo; cơn chệnh choạng | | | Vacillation d'une barque | | con thuyền lắc lư | | | sự chập chờn | | | Vacillation d'une flamme | | ngọn lửa chập chờn | | | sự do dự; sự dao động | | | Vacillation dans les opinions | | sự dao động trong quan điểm |
|
|
|
|