Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vacillation


[vacillation]
danh từ giống cái
chuyển động lắc lư; cơn lảo đảo; cơn chệnh choạng
Vacillation d'une barque
con thuyền lắc lư
sự chập chờn
Vacillation d'une flamme
ngọn lửa chập chờn
sự do dự; sự dao động
Vacillation dans les opinions
sự dao động trong quan điểm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.