Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacillatory




vacillatory
['væsilətəri]
tính từ
lắc lư, lao đảo; chập chờn
vacillatory movement
chuyển động lắc lư
(nghĩa bóng) do dự, dao động, không kiên quyết/dứt khoát


/'væsilətəri/

tính từ
lắc lư, lao đảo; chập chờn
vacillatory movement chuyển động lắc lư
do dự, dao động

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.