tính từ rỗng, trống rỗng a vacuous space một khoảng trống trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại vacuous remark lời nhận xét ngớ ngẩn a vacuous laugh cái cười ngớ ngẩn a vacuous look vẻ ngây dại; cái nhìn ngây dại rỗi, vô công rồi nghề a selfish and vacuous life một cuộc sống ích kỷ vô công rồi nghề