Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vagabondage




vagabondage
['vægəbɔndidʒ]
danh từ
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất, cuộc sống lang thang
to live in vagabondage
sống lêu lổng cầu bơ cầu bất
tụi du đãng


/'vægəbɔndidʤ/

danh từ
thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất
to live in vagabondage sống lêu lổng cầu bơ cầu bất
tụi du đãng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vagabondage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.