Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vagabondage


[vagabondage]
danh từ giống đực
sự lang thang, sự lêu lổng; thói du đãng
Délit de vagabondage
tội du đãng
(nghĩa bóng) sự bất định, sự vu vơ
Vagabondage de l'imagination
sự bất định của một trí tưởng tượng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.