vagary
vagary | ['veigəri] |  | danh từ | |  | thói đỏng đảnh | |  | tính cách thất thường, tính hay thay đổi, đồng bóng; cử chỉ bất thường | |  | the vagaries of fashion | | những sự thay đổi bất thường của thời trang | |  | the vagaries of the mind | | những sự thay đổi ý kiến đột ngột; tính khí thất thường |
/'veigəri/
danh từ
tính bất thường, tính hay thay đổi; cử chỉ bất thường the vagaries of fashion những sự thay đổi bất thường của thời trang the vagaries of the mind những sự thay đổi ý kiến đột nghột; tính khí bất thường
|
|