Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vagary




vagary
['veigəri]
danh từ
thói đỏng đảnh
tính cách thất thường, tính hay thay đổi, đồng bóng; cử chỉ bất thường
the vagaries of fashion
những sự thay đổi bất thường của thời trang
the vagaries of the mind
những sự thay đổi ý kiến đột ngột; tính khí thất thường


/'veigəri/

danh từ
tính bất thường, tính hay thay đổi; cử chỉ bất thường
the vagaries of fashion những sự thay đổi bất thường của thời trang
the vagaries of the mind những sự thay đổi ý kiến đột nghột; tính khí bất thường

Related search result for "vagary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.