Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vagina





vagina
[və'dʒainə]
danh từ, số nhiều vaginas, vaginae
bao, vỏ bọc
(giải phẫu) âm đạo
(thực vật học) bẹ (lá)


/və'dʤainə/

danh từ, số nhiều vaginae
bao, vỏ bọc
(giải phẫu) âm đạo
(thực vật học) bẹ (lá)

Related search result for "vagina"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.