Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaginal


[vaginal]
tính từ
xem vagin
Muqueuse vaginale
màng nhày âm đạo
tunique vaginale
(giải phẫu) tinh mạc (ở đàn ông)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.