|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vagueness
vagueness | ['veignis] | | danh từ | | | tính chất ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ) | | | tính chất ang áng, tính chất gần đúng, sự phỏng chừng | | | tính vô tâm, tính lơ đãng, sự không suy nghĩ |
tính mơ hồ, tính không rõ ràng
/'veignis/
danh từ tính chất mập mờ; tình trạng mơ hồ vẻ lơ đãng
|
|
|
|