|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaguer
| [vaguer] | | nội động từ | | | (văn học) đi lang thang, vẩn vơ | | | Vaguer à travers les rues | | đi lang thang giữa phố phường | | | Laisser vaguer son imagination | | để trí tưởng tượng vẩn vơ | | ngoại động từ | | | đảo trộn (hèm bia) |
|
|
|
|