Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaillance


[vaillance]
danh từ giống cái
(văn học) sự anh dũng, sự dũng cảm
La vaillance des soldats
sự dũng cảm của bộ đội
sự kiên cường
La vaillance d'une veuve
sự kiên cường của một bà goá
Phản nghĩa Lâcheté; faiblesse


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.