Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vaillant


[vaillant]
tính từ
(văn học) anh dũng, dũng cảm
Vaillant soldat
người bộ đội dũng cảm
kiên cường
à cœur vaillant, rien d'impossible
kiên cường thì không có gì không làm được
être vaillant comme son épée
hết sức dũng cảm
n'avoir pas un sou vaillant
không có một đồng chữ nào
Phản nghĩa Lâche. Paresseux, faible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.