|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vain
| [vain] | | tính từ | | | vô hiệu, vô ích | | | Vains efforts | | những cố gắng vô ích | | Phản nghĩa Efficace; utile | | | hão huyền, hão; hư ảo | | | Vain espoir | | hy vọng hão huyền | | Phản nghĩa Fondé | | | phù phiếm | | | Vains amusements | | trò chơi phù phiếm | | | (văn học) tự phụ | | | Esprit vain | | tính tự phụ | | | en vain | | | vô ích, uổng công | | | terres vaines et vagues | | | đất bỏ hoang | | | vaine pâture | | | quyền chăn thả trên đồng ruộng sau khi thu hoạch | | | đất được chăn thả sau khi thu hoạch | | đồng âm vin, vingt, veine |
|
|
|
|