vaincre
 | [vaincre] |  | ngoại động từ | | |  | đánh bại, thắng | | |  | Vaincre l'ennemi | | | đánh bại kẻ thù | | |  | Vaincre son rival | | | thắng đối thủ | | |  | vượt | | |  | Vaincre quelqu'un en générosité | | | vượt ai về độ lượng | | |  | khắc phục, chế ngự | | |  | Vaincre un obstacle | | | khắc phục trở ngại | | |  | Vaincre des difficultés | | | khắc phục khó khăn | | |  | Vaincre sa colère | | | chế ngự cơn giận của mình |
|
|