Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaingloriousness




vaingloriousness
[vein'glɔ:riəsnis]
Cách viết khác:
vainglory
[vein'glɔ:ri]
danh từ
tính dương dương tự đắc, tính hay khoe khoang, tính khoác lác, tính kiêu căng


/vein'glɔ:riəsnis/ (vainglory) /vein'glɔ:ri/

danh từ
tính dương dương tự đắc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.