Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vainness




vainness
['veinnis]
danh từ
tính tự phụ, tính tự mãn
tính vô ích, tính không hiệu quả


/'veinnis/

danh từ
tính vô ích, tính không hiệu quả
tính hão huyền
tính tự phụ, tính tự đắc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.